Trang chủ8381 • TYO
add
San-in Godo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.288,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.250,00 ¥ - 1.291,00 ¥
Phạm vi một năm
980,00 ¥ - 1.505,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
198,89 T JPY
Số lượng trung bình
465,77 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,11 T | -35,99% |
Chi phí hoạt động | 11,79 T | -42,52% |
Thu nhập ròng | 5,59 T | -12,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,25 | 36,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 NT | 37,72% |
Tổng tài sản | 8,55 NT | 16,15% |
Tổng nợ | 8,24 NT | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 T | -12,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1941
Trang web
Nhân viên
1.766