Trang chủ8381 • TYO
add
San-in Godo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.195,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.188,00 ¥ - 1.213,00 ¥
Phạm vi một năm
954,00 ¥ - 1.505,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
188,42 T JPY
Số lượng trung bình
338,58 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,50 T | -7,19% |
Chi phí hoạt động | 18,01 T | -4,97% |
Thu nhập ròng | 3,69 T | -14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,70 | -7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,66 T | 7,87% |
Tổng tài sản | 7,55 NT | 9,27% |
Tổng nợ | 7,23 NT | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 T | -14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1941
Trang web
Nhân viên
1.944