Trang chủ8381 • TYO
add
San-in Godo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.277,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.271,00 ¥ - 1.286,00 ¥
Phạm vi một năm
980,00 ¥ - 1.452,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
200,62 T JPY
Số lượng trung bình
432,41 N
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,62 T | -37,63% |
Chi phí hoạt động | 11,30 T | -44,91% |
Thu nhập ròng | 5,59 T | -12,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,02 | 40,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 NT | 37,72% |
Tổng tài sản | 8,55 NT | 16,15% |
Tổng nợ | 8,24 NT | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 T | -12,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1941
Trang web
Nhân viên
1.882