Trang chủ8383 • TYO
add
Tottori Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.253,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.248,00 ¥ - 1.258,00 ¥
Phạm vi một năm
1.061,00 ¥ - 1.470,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 T JPY
Số lượng trung bình
10,97 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | -10,53% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -11,92% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 27,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | 42,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,27 T | -25,24% |
Tổng tài sản | 1,11 NT | -3,42% |
Tổng nợ | 1,06 NT | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 27,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1921
Trang web
Nhân viên
657