Trang chủ8386 • TYO
add
Hyakujushi Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.745,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.735,00 ¥ - 4.820,00 ¥
Phạm vi một năm
2.428,00 ¥ - 4.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
137,42 T JPY
Số lượng trung bình
83,69 N
Tỷ số P/E
9,98
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,48 T | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 14,29 T | 2,36% |
Thu nhập ròng | 3,71 T | 40,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,08 | 33,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,93 T | -20,23% |
Tổng tài sản | 5,75 NT | -1,49% |
Tổng nợ | 5,43 NT | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 T | 40,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1878
Trang web
Nhân viên
2.125