Trang chủ8386 • TYO
add
Hyakujushi Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 ¥ - 3.220,00 ¥
Phạm vi một năm
2.428,00 ¥ - 3.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,33 T JPY
Số lượng trung bình
103,51 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,91 T | 16,87% |
Chi phí hoạt động | 14,34 T | 5,97% |
Thu nhập ròng | 3,33 T | 62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,71 | 39,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,22 T | -22,16% |
Tổng tài sản | 5,79 NT | 0,50% |
Tổng nợ | 5,46 NT | 0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 T | 62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1878
Trang web
Nhân viên
2.147