Trang chủ8386 • TYO
add
Hyakujushi Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.035,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.995,00 ¥ - 3.045,00 ¥
Phạm vi một năm
2.282,00 ¥ - 3.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,74 T JPY
Số lượng trung bình
79,43 N
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,29 T | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 11,23 T | -12,00% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 75,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,94 | 77,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,27 T | -7,90% |
Tổng tài sản | 5,78 NT | 0,54% |
Tổng nợ | 5,45 NT | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 75,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1878
Trang web
Nhân viên
2.193