Trang chủ8388 • TYO
add
Awa Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.842,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.827,00 ¥ - 2.867,00 ¥
Phạm vi một năm
2.194,00 ¥ - 3.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
113,80 T JPY
Số lượng trung bình
69,58 N
Tỷ số P/E
8,60
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,59 T | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 12,37 T | 4,08% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | 42,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,39 | 33,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,42 T | -0,21% |
Tổng tài sản | 4,02 NT | 2,61% |
Tổng nợ | 3,69 NT | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | 42,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1896
Trang web
Nhân viên
1.374