Trang chủ8388 • TYO
add
Awa Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.792,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.760,00 ¥ - 2.814,00 ¥
Phạm vi một năm
2.194,00 ¥ - 2.964,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,85 T JPY
Số lượng trung bình
59,00 N
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,74 T | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 13,27 T | 13,42% |
Thu nhập ròng | 2,95 T | 13,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,64 | 0,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,95 T | -16,34% |
Tổng tài sản | 3,89 NT | 1,41% |
Tổng nợ | 3,55 NT | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 T | 13,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1896
Trang web
Nhân viên
1.389