Trang chủ8392 • HKG
add
Satu Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
72,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 Tr | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 4,95 Tr | -1,57% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 42,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,26 | 45,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 45,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,07 Tr | -18,91% |
Tổng tài sản | 23,68 Tr | -11,45% |
Tổng nợ | 4,49 Tr | -14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 42,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 35,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,00 N | -515,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,50 N | 56,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | 12,81% |
Dòng tiền tự do | -611,56 N | 40,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
31