Trang chủ8392 • HKG
add
Satu Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
37,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,58 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | -40,55% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 67,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,96 | 68,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | 69,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,65 Tr | -47,58% |
Tổng tài sản | 26,74 Tr | -26,22% |
Tổng nợ | 5,24 Tr | -26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 67,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
33