Trang chủ8393 • TYO
add
Miyazaki Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.984,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Phạm vi một năm
2.481,00 ¥ - 3.605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,74 T JPY
Số lượng trung bình
45,02 N
Tỷ số P/E
5,88
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,69 T | 50,31% |
Chi phí hoạt động | 15,30 T | 48,64% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | 54,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,43 | 2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,47 T | -25,02% |
Tổng tài sản | 4,07 NT | -4,58% |
Tổng nợ | 3,88 NT | -5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | 54,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1932
Trang web
Nhân viên
1.465