Trang chủ8395 • TYO
add
Bank of Saga Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.218,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.227,00 ¥ - 2.252,00 ¥
Phạm vi một năm
1.755,00 ¥ - 2.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,40 T JPY
Số lượng trung bình
40,91 N
Tỷ số P/E
5,61
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,30 T | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 10,88 T | 19,11% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | -8,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | -17,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,03 T | 117,48% |
Tổng tài sản | 3,12 NT | 2,30% |
Tổng nợ | 3,00 NT | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | -8,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
1.317