Trang chủ8399 • TYO
add
Bank of The Ryukyus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.313,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.314,00 ¥ - 1.345,00 ¥
Phạm vi một năm
831,00 ¥ - 1.345,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,85 T JPY
Số lượng trung bình
152,57 N
Tỷ số P/E
8,80
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,25 T | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 14,76 T | 1,46% |
Thu nhập ròng | 2,57 T | 26,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | 21,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,94 T | -24,27% |
Tổng tài sản | 3,11 NT | 2,44% |
Tổng nợ | 2,97 NT | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 T | 26,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank of The Ryukyus, Limited is a Japanese regional bank serving Okinawa Prefecture in Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 5, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.794