Trang chủ8400 • HKG
add
Asia Pioneer Entertainment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
49,67 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,42 Tr | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | 25,05% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | -57,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | -58,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | -60,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,46 Tr | 1,43% |
Tổng tài sản | 31,97 Tr | -11,27% |
Tổng nợ | 11,88 Tr | -39,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | -57,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,80 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -541,73 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
38