Trang chủ8400 • HKG
add
Asia Pioneer Entertainment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
32,00 N
Tỷ số P/E
7,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,96 Tr | 68,50% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 41,55% |
Thu nhập ròng | -319,46 N | 90,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | 94,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,64 N | 90,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,88 Tr | 54,90% |
Tổng tài sản | 29,00 Tr | 35,47% |
Tổng nợ | 13,31 Tr | 29,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,46 N | 90,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,81 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,87 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 798,81 N | — |
Dòng tiền tự do | 309,61 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
38