Trang chủ8403 • HKG
add
Dowway Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
145,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,87 Tr | -7,61% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | 25,67% |
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | -28,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,59 Tr | -34,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 Tr | -50,07% |
Tổng tài sản | 131,12 Tr | 20,37% |
Tổng nợ | 127,43 Tr | 20,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | -28,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,83 Tr | -81,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | -216,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | 119,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | -51,59% |
Dòng tiền tự do | -4,26 Tr | -216,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
70