Trang chủ8404 • TPE
add
Paiho Shih Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,50 NT$ - 21,00 NT$
Phạm vi một năm
15,90 NT$ - 35,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 T TWD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
22,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 29,32% |
Chi phí hoạt động | 448,15 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 37,59 Tr | 119,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | 115,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,03 Tr | 110,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 8,88% |
Tổng tài sản | 18,22 T | 1,53% |
Tổng nợ | 11,61 T | -11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,59 Tr | 119,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 494,75 Tr | 494,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,44 Tr | 102,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -948,41 Tr | -41,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,02 Tr | 58,04% |
Dòng tiền tự do | 622,06 Tr | 198,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.218