Trang chủ8406 • HKG
add
China Oral Industry Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,33 Tr | 89,82% |
Chi phí hoạt động | 11,47 Tr | 14,99% |
Thu nhập ròng | 440,00 N | 117,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | 109,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,50 N | 108,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,04 Tr | 3,03% |
Tổng tài sản | 236,17 Tr | 27,72% |
Tổng nợ | 110,05 Tr | 71,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,00 N | 117,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 403,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
569