Trang chủ8410 • TYO
add
Seven Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
255,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
255,70 ¥ - 257,90 ¥
Phạm vi một năm
233,40 ¥ - 350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
302,96 T JPY
Số lượng trung bình
5,46 Tr
Tỷ số P/E
29,01
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,45 T | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 46,24 T | 2,44% |
Thu nhập ròng | 4,04 T | 1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 NT | 9,93% |
Tổng tài sản | 1,89 NT | 0,13% |
Tổng nợ | 1,61 NT | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 T | 1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Seven Bank, Ltd. is a Japanese bank. It is a subsidiary of Seven & I Holdings Co., Ltd. Wikipedia
Ngày thành lập
10 thg 4, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.344