Trang chủ8411 • TPE
add
Kingcan Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,80 NT$ - 13,00 NT$
Phạm vi một năm
10,60 NT$ - 15,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T TWD
Số lượng trung bình
43,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 181,24 Tr | 5,01% |
Thu nhập ròng | -130,66 Tr | -886,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | -813,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,78 Tr | -33,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 22,29% |
Tổng tài sản | 13,49 T | 7,46% |
Tổng nợ | 7,49 T | 13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,66 Tr | -886,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,13 Tr | 231,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,13 Tr | -70,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,71 Tr | 143,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,49 Tr | 11.829,86% |
Dòng tiền tự do | 118,37 Tr | 4,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
933