Trang chủ8411 • TPE
add
Kingcan Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,15 NT$ - 13,50 NT$
Phạm vi một năm
13,15 NT$ - 15,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T TWD
Số lượng trung bình
110,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 183,06 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | -169,09 Tr | -507,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,45 | -516,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,19 Tr | -18,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 9,29% |
Tổng tài sản | 13,46 T | 2,85% |
Tổng nợ | 7,48 T | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,09 Tr | -507,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 474,36 Tr | 11,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,63 Tr | -83,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,22 Tr | 125,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,73 Tr | 574,89% |
Dòng tiền tự do | 249,27 Tr | -14,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
933