Trang chủ8413 • HKG
add
Asia Grocery Distribution Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
390,33 N
Tỷ số P/E
85,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,43 Tr | 3,59% |
Chi phí hoạt động | 14,73 Tr | -34,22% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 112,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 112,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 Tr | 138,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,03 Tr | 34,44% |
Tổng tài sản | 132,30 Tr | -2,43% |
Tổng nợ | 33,43 Tr | -13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 112,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,23 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
76