Trang chủ8416 • TYO
add
Bank of Kochi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
814,00 ¥ - 834,00 ¥
Phạm vi một năm
701,00 ¥ - 1.108,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T JPY
Số lượng trung bình
31,95 N
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 T | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 5,03 T | 2,59% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | -79,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -78,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 49,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,46 T | 38,31% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 2,12% |
Tổng nợ | 1,09 NT | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | -79,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1930
Trang web
Nhân viên
743