Trang chủ8416 • TYO
add
Bank of Kochi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
755,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
756,00 ¥ - 765,00 ¥
Phạm vi một năm
646,00 ¥ - 959,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 T JPY
Số lượng trung bình
34,44 N
Tỷ số P/E
30,13
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,37 T | -7,71% |
Chi phí hoạt động | 4,79 T | 3,03% |
Thu nhập ròng | 376,00 Tr | -61,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -58,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,26 T | 1,50% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 2,72% |
Tổng nợ | 1,09 NT | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,00 Tr | -61,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1930
Trang web
Nhân viên
743