Trang chủ8418 • TYO
add
Yamaguchi Financial Group, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1.601,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.511,50 ¥ - 1.583,50 ¥
Phạm vi một năm
1.212,50 ¥ - 1.959,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
358,37 T JPY
Số lượng trung bình
704,94 N
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,95 T | 32,43% |
Chi phí hoạt động | 32,92 T | 35,90% |
Thu nhập ròng | 11,50 T | 31,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,49 | -1,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 NT | -12,95% |
Tổng tài sản | 12,79 NT | 2,94% |
Tổng nợ | 12,14 NT | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,50 T | 31,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 10, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.761