Trang chủ8422 • HKG
add
WT Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 Tr HKD
Số lượng trung bình
25,13 N
Tỷ số P/E
2,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 Tr | 85,12% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | -78,56% |
Thu nhập ròng | 846,50 N | 105,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | 103,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,00 N | 105,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,62 Tr | -14,43% |
Tổng tài sản | 46,16 Tr | 8,53% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 846,50 N | 105,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 565,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
25