Trang chủ8422 • TPE
add
Cleanaway Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
181,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
180,50 NT$ - 181,00 NT$
Phạm vi một năm
172,50 NT$ - 198,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,19 T TWD
Số lượng trung bình
437,72 N
Tỷ số P/E
18,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 22,69% |
Chi phí hoạt động | 150,06 Tr | 4,49% |
Thu nhập ròng | 367,80 Tr | 64,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,37 | 34,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,99 | 45,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 521,03 Tr | 65,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | 51,81% |
Tổng tài sản | 20,04 T | 30,94% |
Tổng nợ | 12,66 T | 48,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,80 Tr | 64,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,62 Tr | -89,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,85 Tr | 79,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 T | -10,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 769,30 Tr | 595,75% |
Dòng tiền tự do | -333,90 Tr | 83,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
181