Trang chủ8422 • TPE
add
Cleanaway Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
180,00 NT$ - 182,00 NT$
Phạm vi một năm
172,50 NT$ - 197,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,31 T TWD
Số lượng trung bình
464,92 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 14,14% |
Chi phí hoạt động | 161,77 Tr | 20,31% |
Thu nhập ròng | 444,72 Tr | 79,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,44 | 57,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,60 | 59,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 719,21 Tr | 123,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 156,70% |
Tổng tài sản | 21,05 T | 24,84% |
Tổng nợ | 14,31 T | 46,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,72 Tr | 79,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 754,85 Tr | 693,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,03 Tr | 62,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 536,71 Tr | -28,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 882,24 Tr | 437,93% |
Dòng tiền tự do | 1,30 T | 293,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
181