Trang chủ8422 • TPE
add
Cleanaway Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
181,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
181,00 NT$ - 182,50 NT$
Phạm vi một năm
175,00 NT$ - 198,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,68 T TWD
Số lượng trung bình
113,70 N
Tỷ số P/E
24,35
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 68,27% |
Chi phí hoạt động | 153,80 Tr | 13,84% |
Thu nhập ròng | 283,46 Tr | 90,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,82 | 13,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,32 | 70,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,46 Tr | 99,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 10,04% |
Tổng tài sản | 18,67 T | 31,81% |
Tổng nợ | 12,04 T | 58,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,46 Tr | 90,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 612,53 Tr | 46.609,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -798,76 Tr | 28,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,50 Tr | -43,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -516,11 Tr | 61,77% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | -6,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
181