Trang chủ8424 • TYO
add
Fuyo General Lease Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.972,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.933,00 ¥ - 3.988,00 ¥
Phạm vi một năm
3.266,66 ¥ - 4.628,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
360,27 T JPY
Số lượng trung bình
198,81 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,78 T | -12,00% |
Chi phí hoạt động | 12,73 T | -1,05% |
Thu nhập ròng | 8,06 T | -52,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | -45,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,72 T | -31,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,43 T | 8,77% |
Tổng tài sản | 3,41 NT | 1,67% |
Tổng nợ | 2,93 NT | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,06 T | -52,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1969
Trang web
Nhân viên
3.503