Trang chủ8425 • TYO
add
Mizuho Leasing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.061,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.063,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
302,17 T JPY
Số lượng trung bình
341,04 N
Tỷ số P/E
6,92
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,51 T | 52,89% |
Chi phí hoạt động | 11,01 T | 5,29% |
Thu nhập ròng | 6,24 T | -18,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | -46,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,65 T | 32,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,12 T | 20,22% |
Tổng tài sản | 3,90 NT | 15,90% |
Tổng nợ | 3,50 NT | 15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,24 T | -18,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
2.282