Trang chủ8426 • HKG
add
Modern Living Investments Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
252,33 N
Tỷ số P/E
21,09
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,86 Tr | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 88,66 Tr | 14,07% |
Thu nhập ròng | 4,57 Tr | -28,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | -35,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 Tr | -31,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,96 Tr | 1,11% |
Tổng tài sản | 218,16 Tr | 1,84% |
Tổng nợ | 57,31 Tr | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,57 Tr | -28,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.613