Trang chủ8426 • HKG
add
Modern Living Investments Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
24,67 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
11,24%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,44 Tr | 16,38% |
Chi phí hoạt động | 92,19 Tr | 10,77% |
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | 853,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 726,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 Tr | 387,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,60 Tr | 31,45% |
Tổng tài sản | 220,11 Tr | 5,05% |
Tổng nợ | 66,11 Tr | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | 853,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,60 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.633