Trang chủ8429 • HKG
add
SV Vision Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
17,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,53 Tr | -19,26% |
Chi phí hoạt động | 5,01 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -449,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,19 | -532,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -132,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,09 Tr | -41,05% |
Tổng tài sản | 67,37 Tr | -16,56% |
Tổng nợ | 24,10 Tr | -11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -449,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 626,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -749,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -738,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -712,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
32