Trang chủ8430 • HKG
add
C&N Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,19 Tr HKD
Số lượng trung bình
14,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,88 Tr | 34,59% |
Chi phí hoạt động | 678,93 N | -29,53% |
Thu nhập ròng | -338,84 N | 16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | 38,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,15 N | 25,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -81,63% |
Tổng tài sản | 16,97 Tr | -16,60% |
Tổng nợ | 3,45 Tr | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,84 N | 16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,70 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,51 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -681,45 N | — |
Dòng tiền tự do | 414,89 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
120