Trang chủ8430 • HKG
add
C&N Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,082 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 Tr | -23,95% |
Chi phí hoạt động | 903,57 N | -72,88% |
Thu nhập ròng | 133,02 N | 104,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 105,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 812,73 N | 141,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -28,82% |
Tổng tài sản | 16,86 Tr | -4,11% |
Tổng nợ | 2,92 Tr | -15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,02 N | 104,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
121