Trang chủ8436 • HKG
add
Takbo Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
50,33 N
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,91 Tr | 78,82% |
Chi phí hoạt động | 18,69 Tr | -33,00% |
Thu nhập ròng | 626,50 N | 105,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 103,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,50 N | 99,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,86 Tr | 0,37% |
Tổng tài sản | 276,79 Tr | -1,07% |
Tổng nợ | 36,10 Tr | -15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,50 N | 105,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -911,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
161