Trang chủ8437 • HKG
add
RMH Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,50 N | -93,17% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -63,03% |
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 17,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 N | -1.113,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | 33,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,00 N | -19,73% |
Tổng tài sản | 3,97 Tr | -4,36% |
Tổng nợ | 28,38 Tr | 70,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 17,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
45