Trang chủ8438 • TPE
add
Amia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,45 NT$ - 31,00 NT$
Phạm vi một năm
25,15 NT$ - 54,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T TWD
Số lượng trung bình
308,98 N
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 867,46 Tr | 13,46% |
Chi phí hoạt động | 78,28 Tr | 22,38% |
Thu nhập ròng | 31,04 Tr | 7,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,56 Tr | -23,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,65 Tr | -16,79% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 2,30% |
Tổng nợ | 1,09 T | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,04 Tr | 7,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,70 Tr | -20,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,48 Tr | -1.357,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,55 Tr | -239,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,78 Tr | -163,07% |
Dòng tiền tự do | 20,95 Tr | -61,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
524