Trang chủ8439 • TYO
add
Tokyo Century Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.484,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.475,50 ¥ - 1.500,50 ¥
Phạm vi một năm
1.245,50 ¥ - 1.784,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
727,34 T JPY
Số lượng trung bình
557,06 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,94 T | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 39,82 T | 9,53% |
Thu nhập ròng | 28,92 T | 34,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 23,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,84 T | 11,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,02 T | 26,29% |
Tổng tài sản | 6,56 NT | 3,26% |
Tổng nợ | 5,51 NT | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,92 T | 34,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1969
Trang web
Nhân viên
7.876