Trang chủ8442 • TPE
add
WW Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
102,00 NT$ - 103,50 NT$
Phạm vi một năm
96,90 NT$ - 135,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T TWD
Số lượng trung bình
79,18 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 7,62% |
Chi phí hoạt động | 236,78 Tr | -9,43% |
Thu nhập ròng | 140,40 Tr | -38,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | -42,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,32 Tr | 34,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 25,02% |
Tổng tài sản | 6,77 T | 10,37% |
Tổng nợ | 3,18 T | -7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,40 Tr | -38,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,16 Tr | -40,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,22 Tr | -306,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,99 Tr | 89,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,25 Tr | 154,00% |
Dòng tiền tự do | -340,77 Tr | 8,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web