Trang chủ8442 • TPE
add
WW Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
83,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
83,10 NT$ - 84,40 NT$
Phạm vi một năm
69,30 NT$ - 131,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T TWD
Số lượng trung bình
163,39 N
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 297,94 Tr | 46,01% |
Thu nhập ròng | 177,88 Tr | 40,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | 31,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,79 Tr | -33,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 1,05% |
Tổng tài sản | 6,89 T | 11,70% |
Tổng nợ | 3,08 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,88 Tr | 40,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,66 Tr | -68,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,95 Tr | 128,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,25 Tr | -137,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,59 Tr | -102,21% |
Dòng tiền tự do | -77,46 Tr | -117,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web