Trang chủ8442 • TPE
add
WW Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
85,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
84,00 NT$ - 85,20 NT$
Phạm vi một năm
69,30 NT$ - 124,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T TWD
Số lượng trung bình
113,93 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
7,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 258,21 Tr | 14,26% |
Thu nhập ròng | 163,37 Tr | -7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | -15,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,74 Tr | 13,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -14,34% |
Tổng tài sản | 6,96 T | 9,61% |
Tổng nợ | 3,36 T | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,37 Tr | -7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,36 Tr | -252,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,79 Tr | -487,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,77 Tr | 165,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,70 Tr | -480,59% |
Dòng tiền tự do | 5,61 Tr | -98,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web