Trang chủ8443 • TPE
add
SHUI-MU International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,90 NT$ - 11,95 NT$
Phạm vi một năm
11,30 NT$ - 12,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
798,26 Tr TWD
Số lượng trung bình
21,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,56 Tr | -7,72% |
Chi phí hoạt động | 171,89 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | -26,29 Tr | -448,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,75 | -477,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,41 Tr | 403,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,42 Tr | 10,79% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -0,08% |
Tổng nợ | 961,54 Tr | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,29 Tr | -448,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,52 Tr | -84,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,76 Tr | 56,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,62 Tr | -1,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,12 Tr | -173,43% |
Dòng tiền tự do | 15,83 Tr | -81,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1952
Trang web
Nhân viên
1.287