Trang chủ8445 • HKG
add
Noble Engineering Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
49,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,05 Tr | 19,39% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | -24,56% |
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | 32,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | 43,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,89 Tr | 27,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,06 Tr | -25,86% |
Tổng tài sản | 113,68 Tr | -2,92% |
Tổng nợ | 26,54 Tr | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | 32,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,49 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
67