Trang chủ8446 • HKG
add
Brightstar Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
639,13 N
Tỷ số P/E
2,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,71 Tr | 34,80% |
Chi phí hoạt động | 5,32 Tr | -75,32% |
Thu nhập ròng | 15,76 Tr | 215,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,25 | 185,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,95 Tr | 259,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,17 Tr | 51,08% |
Tổng tài sản | 462,77 Tr | 14,35% |
Tổng nợ | 127,01 Tr | 9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,76 Tr | 215,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,16 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -11,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
112