Trang chủ8448 • HKG
add
Universe Printshop Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
81,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,01 Tr | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | -0,74% |
Thu nhập ròng | -9,50 Tr | -28,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,89 | -33,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,70 Tr | -7,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,09 Tr | 181,36% |
Tổng tài sản | 52,52 Tr | 60,04% |
Tổng nợ | 45,38 Tr | 35,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,50 Tr | -28,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,12 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,63 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 427,95 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
39