Trang chủ8450 • HKG
add
EDICO Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,083 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,45 Tr | 40,57% |
Chi phí hoạt động | 6,31 Tr | -1,88% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 61,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,88 | 72,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | 48,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,67 Tr | -4,87% |
Tổng tài sản | 76,66 Tr | -15,26% |
Tổng nợ | 22,76 Tr | -30,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 61,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,38 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 594,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
51