Trang chủ8460 • HKG
add
Basetrophy Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,32 Tr | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 29,50% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -938,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,75 | -932,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -308,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | -26,23% |
Tổng tài sản | 102,37 Tr | -18,45% |
Tổng nợ | 63,28 Tr | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -938,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,39 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -932,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
125