Trang chủ8462 • HKG
add
Omnibridge Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
30,50 N
Tỷ số P/E
2,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,51 Tr | -15,82% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -22,44% |
Thu nhập ròng | 815,00 N | 614,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | 745,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -390,50 N | 35,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,46 Tr | 26,98% |
Tổng tài sản | 31,38 Tr | 10,80% |
Tổng nợ | 7,88 Tr | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 815,00 N | 614,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -245,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
38