Trang chủ8462 • TPE
add
Power Wind Health Industry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
126,50 NT$ - 130,00 NT$
Phạm vi một năm
103,00 NT$ - 150,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 T TWD
Số lượng trung bình
67,36 N
Tỷ số P/E
23,14
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 18,49% |
Chi phí hoạt động | 238,86 Tr | 14,06% |
Thu nhập ròng | 121,55 Tr | 152,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 113,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | 154,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,12 Tr | 41,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,16 Tr | 25,73% |
Tổng tài sản | 10,96 T | 8,28% |
Tổng nợ | 8,80 T | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,55 Tr | 152,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 439,40 Tr | 10,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,40 Tr | -9,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,62 Tr | 28,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,38 Tr | 152,96% |
Dòng tiền tự do | 153,68 Tr | -34,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
704