Trang chủ8463 • TPE
add
Ruentex Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,30 NT$ - 26,35 NT$
Phạm vi một năm
20,20 NT$ - 34,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T TWD
Số lượng trung bình
112,88 N
Tỷ số P/E
20,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 112,06 Tr | 11,44% |
Thu nhập ròng | 43,90 Tr | 30,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 13,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,20 Tr | 19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 955,79 Tr | 218,32% |
Tổng tài sản | 10,09 T | 35,95% |
Tổng nợ | 6,98 T | 44,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,90 Tr | 30,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,54 Tr | 115,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 T | -2.042,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 T | 9.015,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,82 Tr | -153,38% |
Dòng tiền tự do | 45,62 Tr | 1.908,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
300