Trang chủ8463 • TPE
add
Ruentex Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,25 NT$ - 26,80 NT$
Phạm vi một năm
23,40 NT$ - 34,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T TWD
Số lượng trung bình
70,83 N
Tỷ số P/E
22,37
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 24,64% |
Chi phí hoạt động | 93,04 Tr | 12,96% |
Thu nhập ròng | 64,04 Tr | 63,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | 31,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,44 Tr | 122,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,61 Tr | 279,50% |
Tổng tài sản | 8,28 T | 15,38% |
Tổng nợ | 5,20 T | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,04 Tr | 63,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,76 Tr | 7.141,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,40 Tr | -907,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,06 Tr | 5,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,30 Tr | 132,66% |
Dòng tiền tự do | -11,21 Tr | 93,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
300