Trang chủ8464 • TPE
add
Nien Made Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
407,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
399,50 NT$ - 407,50 NT$
Phạm vi một năm
294,50 NT$ - 525,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
117,94 T TWD
Số lượng trung bình
789,20 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 T | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 14,89% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 24,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,45 | 7,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,07 | 24,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | 31,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,89 T | 20,88% |
Tổng tài sản | 40,21 T | 15,07% |
Tổng nợ | 14,28 T | 16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 24,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,29 T | 0,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,57 Tr | -24,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,60 Tr | 83,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 T | 2,68% |
Dòng tiền tự do | 5,72 T | 17,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1974
Nhân viên
11.108