Trang chủ8464 • TPE
add
Nien Made Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
401,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
388,00 NT$ - 395,50 NT$
Phạm vi một năm
294,50 NT$ - 525,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
114,57 T TWD
Số lượng trung bình
884,93 N
Tỷ số P/E
16,64
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 T | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 16,13% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 36,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,34 | 24,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,56 | 35,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,86 T | 23,69% |
Tổng tài sản | 37,86 T | 16,09% |
Tổng nợ | 9,78 T | 19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 36,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 T | 75,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -598,18 Tr | -166,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,27 Tr | -40,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 T | 76,51% |
Dòng tiền tự do | 2,33 T | 65,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1974
Nhân viên
11.108