Trang chủ8464 • TPE
add
Nien Made Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
405,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
396,00 NT$ - 406,50 NT$
Phạm vi một năm
328,00 NT$ - 525,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
121,19 T TWD
Số lượng trung bình
930,85 N
Tỷ số P/E
18,58
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 T | 13,85% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 7,74% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 11,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,53 | -1,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,04 | 11,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | 33,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 T | 16,30% |
Tổng tài sản | 34,69 T | 8,00% |
Tổng nợ | 8,85 T | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 11,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | -50,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | -487,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,73 T | 16,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 T | -190,77% |
Dòng tiền tự do | -3,46 T | -104,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1974
Nhân viên
11.108