Trang chủ8466 • TPE
add
M. J. International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,45 NT$ - 27,00 NT$
Phạm vi một năm
25,70 NT$ - 67,56 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T TWD
Số lượng trung bình
61,54 N
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 906,96 Tr | 27,07% |
Chi phí hoạt động | 111,00 Tr | 11,01% |
Thu nhập ròng | 46,69 Tr | 1.959,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 1.509,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,52 Tr | 25,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 90,33% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 10,37% |
Tổng nợ | 3,70 T | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,69 Tr | 1.959,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,49 Tr | 1.213,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,69 Tr | -5,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 457,48 Tr | 722,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 858,53 Tr | 9.371,37% |
Dòng tiền tự do | 458,33 Tr | 4.509,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
532