Trang chủ8466 • TPE
add
M. J. International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,50 NT$ - 30,45 NT$
Phạm vi một năm
25,70 NT$ - 67,56 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T TWD
Số lượng trung bình
193,89 N
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 60,52% |
Chi phí hoạt động | 115,14 Tr | 20,23% |
Thu nhập ròng | 39,84 Tr | 203,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 164,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,54 Tr | 67,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -4,36% |
Tổng tài sản | 6,61 T | 5,57% |
Tổng nợ | 3,73 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,84 Tr | 203,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,29 Tr | 18,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,70 Tr | -1.048,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,48 Tr | 116,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,99 Tr | 218,00% |
Dòng tiền tự do | 128,70 Tr | 24,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
532