Trang chủ8467 • TPE
add
Bonny Worldwide Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
182,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
179,50 NT$ - 183,50 NT$
Phạm vi một năm
128,00 NT$ - 351,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T TWD
Số lượng trung bình
357,14 N
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 603,14 Tr | 16,27% |
Chi phí hoạt động | 111,31 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | 134,60 Tr | 52,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,32 | 31,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,51 Tr | 34,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 110,76% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 33,10% |
Tổng nợ | 1,52 T | 18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,60 Tr | 52,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,47 Tr | 96,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,65 Tr | 129,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,80 Tr | 179,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,38 Tr | 482,71% |
Dòng tiền tự do | 183,61 Tr | 290,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.202