Trang chủ8467 • TPE
add
Bonny Worldwide Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
276,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
270,50 NT$ - 284,50 NT$
Phạm vi một năm
120,00 NT$ - 299,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,38 T TWD
Số lượng trung bình
431,37 N
Tỷ số P/E
27,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,08 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 105,50 Tr | 22,64% |
Thu nhập ròng | 144,50 Tr | 10,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,23 | 8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,30 Tr | -10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 55,25% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 16,59% |
Tổng nợ | 1,35 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,50 Tr | 10,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,36 Tr | -33,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,87 Tr | -198,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,04 Tr | 132,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,67 Tr | -41,83% |
Dòng tiền tự do | 94,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.105