Trang chủ8471 • HKG
add
Reach New Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
400,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,00 Tr | 57,81% |
Chi phí hoạt động | 8,33 Tr | -19,46% |
Thu nhập ròng | -886,50 N | 94,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | 96,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -719,00 N | 89,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,06 Tr | 6,78% |
Tổng tài sản | 51,75 Tr | 27,91% |
Tổng nợ | 16,95 Tr | 40,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -886,50 N | 94,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -483,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
219