Trang chủ8471 • HKG
add
Reach New Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
361,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,85 Tr | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 8,78 Tr | 42,28% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | -786,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,33 | -800,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | -430,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 Tr | -41,33% |
Tổng tài sản | 52,32 Tr | -11,35% |
Tổng nợ | 17,80 Tr | 75,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | -786,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
218