Trang chủ8472 • HKG
add
Lapco Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
157,36 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,07 Tr | -75,90% |
Chi phí hoạt động | 8,52 Tr | -17,98% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -172,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 | -402,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,75 N | -93,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,99 Tr | -18,38% |
Tổng tài sản | 207,18 Tr | -37,28% |
Tổng nợ | 60,80 Tr | -73,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -172,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
645