Trang chủ8472 • HKG
add
Lapco Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,68 Tr HKD
Số lượng trung bình
16,92 N
Tỷ số P/E
3,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,62 Tr | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 9,51 Tr | 7,64% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 3,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 5,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,38 Tr | -19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,22 Tr | 88,30% |
Tổng tài sản | 219,75 Tr | -30,94% |
Tổng nợ | 69,91 Tr | -68,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 3,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,55 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 5,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
534