Trang chủ8473 • HKG
add
MI Ming Mart Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,087 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
94,00 N
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
18,39%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,69 Tr | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 20,70 Tr | -21,15% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 49,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 67,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 Tr | 66,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,11 Tr | -21,07% |
Tổng tài sản | 165,59 Tr | -6,64% |
Tổng nợ | 23,72 Tr | -26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 49,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
81