Trang chủ8473 • TPE
add
Forest Water Environmental Eng'G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,00 NT$ - 31,35 NT$
Phạm vi một năm
24,80 NT$ - 59,69 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T TWD
Số lượng trung bình
912,69 N
Tỷ số P/E
34,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 38,26% |
Chi phí hoạt động | 66,05 Tr | 15,61% |
Thu nhập ròng | 6,22 Tr | -82,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -87,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,17 Tr | 17,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 22,99% |
Tổng tài sản | 15,68 T | 1,57% |
Tổng nợ | 7,85 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,22 Tr | -82,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 749,28 Tr | 116,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,93 Tr | -1.827,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 229,89 Tr | 25,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 967,23 Tr | 82,74% |
Dòng tiền tự do | 17,30 Tr | -98,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
227