Trang chủ8473 • TPE
add
Forest Water Environmental Eng'G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,05 NT$ - 32,80 NT$
Phạm vi một năm
24,80 NT$ - 59,69 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T TWD
Số lượng trung bình
257,72 N
Tỷ số P/E
29,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 56,93% |
Chi phí hoạt động | 64,09 Tr | 7,83% |
Thu nhập ròng | 167,08 Tr | 29,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,29 | -17,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,87 Tr | 10,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 69,04% |
Tổng tài sản | 15,99 T | 5,25% |
Tổng nợ | 7,83 T | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,08 Tr | 29,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,36 Tr | -116,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,79 Tr | 81,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,22 Tr | 890,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,92 Tr | 52,62% |
Dòng tiền tự do | -477,58 Tr | 61,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
227