Trang chủ8475 • HKG
add
E-Station Green Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,45 N
Tỷ số P/E
0,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 957,00 N | 25,67% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 516,82% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -764,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -190,60 | -587,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -224,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,00 N | 175,65% |
Tổng tài sản | 6,93 Tr | 64,57% |
Tổng nợ | 31,52 Tr | 146,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 169,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -764,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,88 Tr | -1.050,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,33 Tr | 24.955,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 95,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,00 N | -129,27% |
Dòng tiền tự do | -886,50 N | -212,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
21