Trang chủ8475 • HKG
add
E-Station Green Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,72 Tr HKD
Số lượng trung bình
30,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,50 N | -67,09% |
Chi phí hoạt động | 166,50 N | -77,07% |
Thu nhập ròng | -211,00 N | -1,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,71 | -209,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -462,50 N | -10.177,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,00 N | 293,88% |
Tổng tài sản | 4,21 Tr | -20,02% |
Tổng nợ | 12,79 Tr | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,00 N | -1,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -772,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 770,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -283,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
64