Trang chủ8481 • TPE
add
Transart Graphics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,05 NT$ - 47,20 NT$
Phạm vi một năm
40,20 NT$ - 54,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T TWD
Số lượng trung bình
11,22 N
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,59 Tr | 25,43% |
Chi phí hoạt động | 76,92 Tr | 4,90% |
Thu nhập ròng | 64,29 Tr | 69,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,04 | 35,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,12 Tr | 102,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,59 Tr | 10,21% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 8,51% |
Tổng nợ | 363,29 Tr | 17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,29 Tr | 69,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,47 Tr | 330,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,90 Tr | -2.036,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -0,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,83 Tr | -223,30% |
Dòng tiền tự do | 426,03 Tr | 242,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
789