Trang chủ8481 • TPE
add
Transart Graphics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,50 NT$ - 48,35 NT$
Phạm vi một năm
40,20 NT$ - 57,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T TWD
Số lượng trung bình
20,02 N
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,69 Tr | 26,49% |
Chi phí hoạt động | 80,83 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | 56,46 Tr | 544,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,23 | 409,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,37 Tr | 124,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,15 Tr | -20,77% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 6,39% |
Tổng nợ | 215,91 Tr | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,46 Tr | 544,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,55 Tr | 17,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,72 Tr | -4.386,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | -3,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,47 Tr | -462,94% |
Dòng tiền tự do | -171,64 Tr | -349,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
789