Trang chủ8482 • HKG
add
Wan Leader International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,66 Tr | 80,27% |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | -10,54% |
Thu nhập ròng | -5,24 Tr | 45,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,15 | 69,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,12 Tr | 40,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,82 Tr | -70,07% |
Tổng tài sản | 91,91 Tr | 10,22% |
Tổng nợ | 33,23 Tr | 53,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,24 Tr | 45,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
39