Trang chủ8482 • TPE
add
Shane Global Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 NT$
Phạm vi một năm
59,00 NT$ - 69,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T TWD
Số lượng trung bình
5,45 N
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 979,54 Tr | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 209,26 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | 115,69 Tr | -24,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | -26,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,04 Tr | -1,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,62 Tr | 23,59% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 0,58% |
Tổng nợ | 1,27 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,69 Tr | -24,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,10 Tr | -33,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 Tr | 71,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,87 Tr | 63,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,18 Tr | 77,08% |
Dòng tiền tự do | -124,23 Tr | 78,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.128