Trang chủ8487 • HKG
add
ISP Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,094 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
649,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,63 Tr | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 25,16 Tr | 9,86% |
Thu nhập ròng | -9,98 Tr | -14,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,33 | -9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,57 Tr | 23,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,94 Tr | -5,24% |
Tổng tài sản | 186,26 Tr | -10,95% |
Tổng nợ | 108,33 Tr | -17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,98 Tr | -14,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
137